Có 1 kết quả:

生物活化性 shēng wù huó huà xìng ㄕㄥ ㄨˋ ㄏㄨㄛˊ ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

bioactivity